Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN

Máy bào phôi ngắn FE-416

Giá:

Thông số kỹ thuật

MODEL

FE-416

FE-516

Số trục quay

4

5

Chiều cao

10-100 mm

Chiều rộng

22-160 mm

Chiều dầy nhỏ nhất

Min.100 mm

Tốc độ quay của trục

7500 RPM

Đường kính trục

Ø40 mm

Đường kính cắt lớn nhất

125-160 mm

Tốc độ đưa phôi

6-36 m/min ( Variable Speed )

Chiêu rộng đưa phôi

20 mm

Phạm vi điều chỉnh

10 mm

Chiều dài bàn

1200 mm

Chiều cao trục quay

10 mm

Phạm vi điều chỉnh trục ngang

10 mm

Mô tơ nâng hạ

1 HP

Mô tơ đưa  phôi

3 HP

Trục quay

7.5 HP

Trục quay phải

7.5 HP

TRục quay trái

7.5 HP

Trục quay trên

10 HP

Trục quay dứoi

7.5 HP

Kich thước máy

3150x1510x1600 mm

3360x1510x1600 mm

Kích thước đóng gói

3240x1760x1785 mm

3630x1760x1600 mm

Trọng lượng/ đóng gói

3000/3500 kgs

3600/4100 kgs

Sản phẩm liên quan

Máy chuốt cây tròn CF-100SR

MODEL CF-100SR Min.workpiece thickness 3mm Max.workpiece width 50.8mm Upper shaft motor 7.5HP Lower shaft motor 25HP Feed motor 1HP Cutter size Þ 110x100xÞ30 Sawblade Þ 160×1.8xÞ30 Þ 110×1.5xÞ30 Max.Working width 100mm Cutterhead speed 6500rpm Range of feed speed 3-13mm/min Dust chute outlet 100mm Machine size 1780x930x1420 mm Packing size 1860x1090x1500mm N.W/ G.W 1050/1150kgs

Máy bóc tre CYM-031A

MODEL CYM-031A Size of peeling 0.35~5mm RPM/ min 34.46 rpm Horsepower 5HP+3HP+1/2 HP Machine size 107”x40”x40” Packing size 110”x43”x50” N.W/G.W 1170/1230 kgs

Máy bào ván mặt lớn AN-960

MÁY BÀO VÁN MẶT LỚN 1500 – 2100MM MODEL : AN-960 / AN-983     MODEL AN-940 AN-960 AN-983 Planing width 50 ~ 1,016 mm 50 ~ 1,500 mm 50 ~ 2,100 mm Planing thickness 10 ~ 300 mm 10 ~ 300 mm 10 ~ 250 mm Feed speed 2 ~ 20 M/min 2 ~ 15 M/min 2 ~ 15…

Nhà cung cấp