Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN

Máy dán cạnh tự động Acrylic không đường line

Máy dán cạnh Acrylic tự động không đường line.Chỉ dán thẳng, không dán nghiêng được.

Xem chi tiết
Máy dán cạnh COMPACT-CP

Kích thước bàn làm việc 110 x 800 mm Chiều dài panel >160 mm Chiều rộng panel >65 mm Độ dày panel 10 – 50 mm Độ dày cạnh dán 0,4 – 3 mm Công suất ra nhiệt 1,8(2,4) KW Tốc độ dán 10/15/20 m/phút Công suất máy 0,75 HP Trọng lượng máy/đóng gói 350/450 kg Kích thước máy 1520…

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-RS-1

EB-RS 型號 EB-RS 加工厚度 9-45mm    可選購至60mm 邊條厚度 0.3-1mm 最小內彎半徑 20 mm 最小工件長度 200 mm 貼合線速度 13 / 19 / 25  米/分鐘 使用電力 3 kw 氣壓壓力 不需要風壓 裝箱尺寸 1100x1070x1150h mm 機器重量 300kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-RS

MODEL EB-RS EB-RA Working thickness 9-45 can be option to 60mm 9-45 can be option to 60mm Edge stripes thickness 0.3-3mm 0.3-3mm Feeding speed 9/15/21 three spee can  easy  change m/min 9/15/21 three spee can easy  change m/min Power 3 KW 3 KW Air None 5 bar Packing size 1100x 070x1150mm 1100x 070x1150mm Weight 300kg 300kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh ET-R2

ET-R2 型號 ET-R2 檯面尺寸 1000 x 600 x 850h mm 加工厚度(R刀修邊) Approx. 16-55mm 加工厚度(斜刀修邊) Approx. 12-55mm 最小工件寬度 min. approx. 30 mm 最小內彎半徑 min. approx. 35mm 最大邊條厚度 Max. 3 mm 隨機刀具 15度斜刀或3R刀任選1組 修刀馬達 2 x 0.6 kW 220v 機器重量 Approx. 250 kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-322

MODEL EB-322 Workpiece thickness 9-60 mm Edge thickness 0.4-3mm Curved inside radius min 20mm Workpiece length min 300mm Feed speed 6/9/14 m/min Power 3 Kw Pneumatic pressure 6 bar Packing size 1100x 1070×1150 mm Macking weight 400kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-RA

EB-RA 型號 EB-RA 加工厚度 9-45mm 邊條厚度 0.4-3mm 最小內彎半徑 20 mm 最小工件長度 300 mm 貼合線速度 9 / 15 / 22 米/分鐘 使用電力 3 kw 氣壓壓力 6 bar 裝箱尺寸 1100x1070x1150h mm 機器重量 300kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-PFA

MODEL EB-PFA Panel thickness 9-60 mm Edge thickness 0.3-3mm Panel with min 90mm Panel lenght min 300mm Feed speed 4/7/14 m/min Power 5 Kw Pneumatic pressure 6 bar Packing size 1100x 1070×1150 mm Macking weight 600kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh ET-200

MODEL ET-200 Workpiece thickness 12-55 mm Workpiece thickness (Curve 3R) 16-55 mm Workpiece width min 30mm Curved inside radius min 35mm Edge thickness 3 mm Cutter motor 2 x 600W 220V Packing size 1100x 700×1500 mm Macking weight 250kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh ET-CP1

MODEL ET-CP1 Table size 1000x730x 850 mm Panel lengh 100mm- up Panel width 100 mm – up Panel thickness 8~63 mm Tracing guide dia 19 mm Edge thickness 0.4~5mm Edge trimming power 440W/220V/3000 rpm Machine weight 250 kgs Packing size 1100x 1000×1450 mm

Xem chi tiết
Máy dán cạnh EB-PFA

EB-PFA 上下修半自動封邊機技術規格說明 型號 EB-PFA 加工厚度 9-60mm 邊條厚度 0.3-3mm,木條至6mm 最小工件寬度 90 mm 最小工件長度 300 mm 貼合線速度 4.5 / 7 / 11 m/min 使用電力 5 kw 氣壓壓力 6 bar 裝箱尺寸 1380x1150x1550h mm 機器重量 600kg

Xem chi tiết
Máy dán cạnh COMPACT-CM

MODEL COMPACT-CM Table Area 1100×800 mm Panel length 100 AND UP mm Panel width 650 AND UP Panel thickness 10~50mm Edging thickness 0.4~3 mm  Glue pot capacity 3 kgs Heating element 1.8 kw Feed speed 10/15/20 m.p.m Air requirement 6 bar Working height 850 mm Machine size 1520x800x1000 mm Packing size 1220x910x1190 mm N.W/ G.W 350(450) kgs

Xem chi tiết
Máy dán veneer LB-250B

MODEL        LP-250B WORKING SIZE  PANEL LENGTH MIN. 140-UP MM  PANEL WIDTH MIN. 55-UP MM  PANEL THICKNESS 10 ~ 60 MM  EDGING THICKNESS 0.4 ~ 10 MM FEEDING SYSTEM  FEED SPEED 6 ~ 30 MPM  RATED POWER 2 HP WEIGHT  NET WEIGHT 1150 KG  GROSS WEIGHT 1330 KG

Xem chi tiết
Máy phay dán cạnh BASIC-RT

MODEL BASIC-RT Table Area 430×350 mm Panel length 100 AND UP mm Panel width 100 AND UP Panel thickness 10~50mm Edging thickness 0.4~3 mm  Glue pot capacity 0.5(0.7) kw (HP) Heating element 27000 max. Air requirement 6 bar Working height 850 mm Machine size 750x680x1160 mm Packing size 910x790x1480 mm N.W/ G.W 155/275 kgs

Xem chi tiết

Nhà cung cấp