Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN

Máy cắt nhôm & sắt thủy lực YRC-24

Khả năng cắt (dầy x rộng) 2’’ X 21’’, 4’’ X 19’’, 8’’ X 8’’ Năng suất cắt 20 đơn vị/phút Phương thức hoạt động Khí nén/cơ khí Kích thước đĩa cưa (tuỳ chọn) 20’’, 22”, 24” Đường kính trục cưa 1’’ Tốc độ trục cưa 2000-2200 vòng/phút Đường kính ống hút bụi 4’’ Công suất motor 10 HP(15hp optional) Kích…

Xem chi tiết
Máy cắt phay 2 đầu nghiêng độ GF-604SSA

MODEL GF-604SSA Width of cut 200mm Length of cut 300~1800mm Sawblade diameter 12”-14” Sawblade motor & Speed 3HP, 3300-3600RPM, 50HZ/60HZ Spindle motor 5HP Spindle speed 7600 RPM Sawblade speed 4000 RPM Column swivel angle 0o~45o Sawblade stroke 250 mm Machine dimensions 2700x1500x1600mm Packing dimensions 2800x 1600x 1800mm N.W/ G.W 1150kg/1280kg

Xem chi tiết
Máy cắt tấm tự động PSW-320II

Model PSW-320II Chiều dày cắt tối đa 3200 mm Chiều rộng cắt tối đa 80 mm Lưỡi cắt chính 13 hp at 4800 rpm Lưỡi cắt phụ 1 hp at 7200 rpm Môtơ băng tải 2 hp Tốc độ tiến phôi 6 ~ 30 m/min Tốc độ đưa phôi 40 m/min Kẹp di chuyển 0.5 ~ 18 mpm Kẹp cố…

Xem chi tiết
Máy cắt tinh YFC-18

Khả năng cắt (dầy x rộng) 2’’ X 12’’, 3’’ X 11’’, 4’’ X 10’’ Năng suất cắt 45 đơn vị/phút Phương thức hoạt động Khí Kích thước đĩa cưa 18’’ Đường kính trục cưa 1’’ Tốc độ trục cưa 3600 vòng/phút Đường kính ống hút bụi F4’’ Công suất motor 7 ½ HP Kích thước bàn làm việc 660…

Xem chi tiết
Máy cắt thủy tinh lực YFC – 24

Khả năng cắt (dầy x rộng) 2’’ X 21’’, 4’’ X 19’’, 8’’ X 8’’ Năng suất cắt 40 đơn vị/phút Phương thức hoạt động Khí nén/cơ khí Kích thước đĩa cưa (tuỳ chọn) 20’’, 22”, 24” Đường kính trục cưa 1’’ Tốc độ trục cưa 2400 vòng/phút Đường kính ống hút bụi F4’’ Công suất motor 7 ½ HP…

Xem chi tiết
Máy cưa bàn trượt P – 305

ITEM P305 2.500mm P305 3,200mm Sliding table dimension 2,500 x 360 3,200 x 360 Cast iron table 548 x 896 mm 548 x 896 mm Extension table ( rear) 952 x 896 mm 952 x 896 mm Extension table ( Front) 320 x830mm 320 x830mm Table size 1,500 x 1726 mm 1,500 x 1726 mm Round rail Þ 40 Þ…

Xem chi tiết
Máy cưa bàn trượt SK-315-TS

MODEL SK-315TS Saw blade diameter 250~315mm Saw arbor diameter 30mm Saw blade rotation 4000 rpm Scoring Saw blade diameter 80mm Scoring Saw blade  arbor 20mm Scoring Saw blade  rotation 8000 rpm Size of sliding table 290×2800 Table size 840x560mm Max. cutting height at 90 degree with 250~315 saw blade 65~94 mm Min. cutting height at 45 degree with 250~315 saw blade 45~65mm…

Xem chi tiết
Máy cưa CD đứng thủy lực TF-700D

Model TF-700D Min. cutting thickness: 3mm Distance from fence to blade: 185mm Distance from feed roller to blade: 190mm Height from the floor to table: 835mm Wheel diameter: 28″ Wheel width: 3-1/2″ Width of blade: 4″ Length of blade: 4850mm Wheel drive motor: 20HP Hydraulic pump motor: 2HP Net weight: 1700kgs Gross weight: 1900kgs Packing dimensions 2280x1380x2250mm

Xem chi tiết
Máy cưa CD đứng thủy lực TF-700

Model TF-700 Cutting capacity: 375mm(H)X375mm(W) Min. cutting thickness: 3mm Distance from fence to blade: 185mm Distance from feed roller to blade: 190mm Height from the floor to table: 835mm Wheel diameter: 28″ Wheel width: 3-1/2″ Width of blade: 4″ Length of blade: 4850mm Feed speed (Variable): 0-30 M/min Wheel drive motor: 20HP Hydraulic pump motor: 2HP Net weight: 1500kgs Gross…

Xem chi tiết
Máy cưa gỗ MJF-143-150

MÁY CƯA GỖ TRÒN 100-300MM

Xem chi tiết
Máy cưa gỗ tròn MJF141-80

MÁY CƯA GỖ TRÒN 100-300MM  

Xem chi tiết
Máy cưa gỗ tròn MCG-TD-01

MÁY CƯA GỖ TRÒN 100-300MM  

Xem chi tiết
Máy cưa gỗ MJY141-190

MÁY CƯA GỖ TRÒN 100-300MM          

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-66

 MODEL   HP-68 Max workpiece size (W x H)  300 x 250 mm (12″x10″) Distance from upper blade to conveyor table 20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″) Distance from lower blade to conveyor table 1 12 to125 mm (Optional 5 to125mm) Distance between two blades 12 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215-3/4″) Saw wheel diameter  ø28″ x 1″(W) Feed speed  5 to…

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-68

 MODEL   HP-68 Max workpiece size (W x H)  300 x 250 mm (12″x10″) Distance from upper blade to conveyor table 20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″) Distance from lower blade to conveyor table 1 12 to125 mm (Optional 5 to125mm) Distance between two blades 12 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215-3/4″) Saw wheel diameter  ø28″ x 1″(W) Feed speed  5 to…

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-12

MODEL HP-11P HP-12 Max workpiece size (W x H) 300 x 250 mm (12″x10″) 300 x 300 mm (12″x12″) Distance from blade to conveyor table 3-250 mm 3-300 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215 3/4″) 285×5480 mm (11- 1/5×215 3/4″) Saw wheel diameter ø28″ x 1″(W) ø28″ x 1″(W) Feed speed 5 to 25 M/min 5 to 25 M/min…

Xem chi tiết
Máy cưa lọng CNC-825

  MODEL CNC-825 SAW Saw wheel diameter 800x45mm Sawblade leght 5380 mm Sawblade swiveling + 90o  ~  – 90o Sawblade speed 0~9000 rpm MOTOR X axis motor 3.5 K.W( mitsubish) Y axis motor 1.5 K.W (mitsubish) C1, C2 axis mtor 0.75 kw x2 (mitsubish) Saw wheel motor 15 HP HP- invertor OTHERS Max. cutting capacity (LxWxH) 2500x1250x150mm Dust hood outlet diameter 4”x3…

Xem chi tiết
Máy cưa lọng đứng HB – 700R

MODEL HB –  500R  HB – 600R  HB – 700R Saw wheel diameter 500mm 600mm 700mm Table size 680 x 605mm 800 x 605mm 1000 x 700mm Cutting capacity ( Hx W) 350 x 580 mm 350 x 580 mm 420×678 mm Width of Wheel 35mm 35mm 40mm Wheel speed 720prm 710prm 300prm Blade length 3999 mm 4484mm 5151mm Motor 2HP…

Xem chi tiết
Máy cưa nghiêng trục MBS-300-12

Model: MBS-300-12 + Đường kính lưỡi cưa : 305mm + Chiều sâu cắt lớn nhất ở 900 :101.6mm (4”) + Chiều sâu cắt lớn nhất ở 450 :70mm + Đường kính trục : 1” + Tốc độ trục : 4000 vòng/phút + Kích thước bàn : 1220 X 762 mm +Chiều cao của bàn : 857 mm + Kích thước…

Xem chi tiết
Máy cưa nghiêng trục TT – 14

Model T T-14 Kích thước bàn 34″x31″(864x787mm) Đường kính lỗ lưỡi cưa 1″ (25.4mm) Đường kính lưỡi cưa (optional) 14″ (356mm) Bề dấy cắt lớn nhất vị trí  (90°) 4 1/4″(110mm) Bề dấy cắt lớn nhất vị trí (45°) 3 1/8″ (80mm) Góc nghiêng của lưỡi 45° Tốc độ quay trục 4000 R.P.M. Motor 3HP (5HP, 7.5HP optional) Kích thước máy…

Xem chi tiết
Máy cưa Panel Saw TPS-10 lưỡi trượt

MÁY CƯA PANEL SAW – MÁY CƯA LƯỠI TRƯỢT (02 LƯỠI ) Model : TPS – 10 + Chiều dài cắt lớn nhất : 3250 mm + Chiều dày cắt : 80 mm + Đường kính lưỡi cưa chính :þ355 mm + Cốt trục : 25.4 mm + Tốc độ trục cưa chính : 4800 vòng / phút + Đường…

Xem chi tiết
Máy cưa Panel Saw TPS-10CH

MÁY CƯA PANEL SAW TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO Model TPS-10CH TPS-12CH CAPACITY Maximum length of cut 3250mm 3850mmn Maximum depth of cut 120mm(Optional) MAIN SAWBLADE Main blade diameter ø450mm(Optional) Arbor diameter ø60mm Main blade arbor speed 3910R.P.M. SCORING SAWBLADE blade diameter ø180mm Arbor diameter ø45mm Scoring blade arbor speed 5100R.P.M. SAW CARRIAGE Feed forward speed 100M/min Retract speed 120M/min…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw YSR-16 lưỡi dưới

Model: YFR-16 + Chiều dày làm việc lớn nhất : 95 mm + Môtơ trục dao                        : 15 HP + Môtơ cuốn phôi                    : 2 HP + Tốc độ trục dao                   …

Xem chi tiết
Máy cưa rong nhiều lưỡi SK-320

MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI Model: SK-320 + Chiều rộng – cao làm việc : 300 x 90 mm + Chiều dài làm việc ngắn nhất : 230 mm + Đường kính lưỡi cưa lớn nhất : Þ 355 mm + Đường kính trục : Þ70 mm + Tốc độ cấp phôi : 7 ~ 20 m/ph +Tốc độ trục…

Xem chi tiết
Máy cưa đu BS-888

MODEL BS-888 BS-999 Motor 4.5 HP 4.5 HP Motor speed 290 rpm 290 rpm Bearings for rails 8 PCS 8 PCS Spindle bore Þ 1” (25.4mm) Þ 1” (25.4mm) Blade diameter 12” (305mm) 14” (305mm) Head swiveling 0-180o 0-180o Head titling 0-90o 0-90o Max. Trimming width 860mm 1100mm Max. cross cutting length 620mm 920mm Table area (L x W) 900x1100mm 1350x1250mm Machine…

Xem chi tiết
Máy cưa đứng F-15 nhiều lưỡi

MODEL F15 Motor 11 Kw (15 HP) Feed Speed 0.3~1.7M/min. Frame Stroke 210mm Srroke Number Per Minute 450rpm Height Range Of Cut 30~200mm Wood Height Difference 0.5mm Width Of Cut (Side Guide Fence) 60~150mm Width Of Cut (Center Guide Fence) 2×30~70mm Width Of Cut (Chennel Type) 2~4×20~65mm Minmum Block Length 300mm Slice Thickness >2.0mm Cutting Accuracy (Under 120mm) ±0.1mm Cutting Accuracy (Over…

Xem chi tiết
Máy lựa phôi SC- 230

MODEL SC – 230 Cutting thickness 8~80mm Cutting width 25~230mm Min length of and cut 150mm Feed speed 0~120m/min Cutting cycle time 0.5~1sec Sawblade diameter Þ505mm(20”) Saw arbor diameter Þ25.4mm(1”) Spindle speed 4000rpm Feeding servo mortor 7kw Saw driver motor 10 HP Outfeed motor 1 HP Air pressure 4~6 Kg/cm2       Dust hood outlet diameter Þ 125mm (5”)x2 Machine dimensions L15330x W1862x…

Xem chi tiết

Nhà cung cấp