Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN
Máy bào 4 mặt 6 trục giao GN-6S23
Giá:
Thông số kỹ thuật
MODEL |
GN-5S23 |
GN-6S23 |
Khả năng bào rộng |
10 ÷ 230mm |
10 ÷ 230mm |
Khả năng bào dày |
7 ÷ 160mm |
7 ÷ 160mm |
Tốc độ cuốn phôi |
6 ÷ 36m/min |
6 ÷ 36m/min |
Khả năng làm việc ngắn nhất |
230mm |
230mm |
Tốc độ trục dao |
6000rpm |
6000rpm |
Đường kính trục dao |
Ø40mm |
Ø40mm |
Khả năng điều chỉnh trục theo phương đứng |
60mm |
60mm |
Khả năng điều chỉnh trục theo phương ngang |
20mm |
20mm |
Đường kính ổ dao dưới trục 1 |
Ø125 ÷ 160mm |
Ø125 ÷ 160mm |
Đường kính ổ dao trục đứng |
Ø100 ÷ 180mm |
Ø100 ÷ 180mm |
Đường kính ổ dao trên nằm ngang |
Ø100 ÷ 200mm |
Ø100 ÷ 200mm |
Đường kính ổ dao dưới thứ 2 |
Ø100 ÷ 250mm |
Ø100 ÷ 250mm |
Công suất motor trục dao |
7,5HP, 10HP |
7,5HP, 10HP |
Motor cuốn phôi, biến tần |
5HP |
5HP |
Bàn điều chỉnh được |
12mm |
12mm |
Chiều dài bàn cấp phôi |
1800mm |
1800mm |
Đường kính roller cuốn phôi |
240mm |
240mm |
Kích thước máy |
3650x1930x1800 |
4250x1930x1800 |
Kích thước đóng kiện |
3800x2100x2120 |
4400x2100x2120 |
Trọng lượng tịnh |
3600kgs |
4100kgs |
Trọng lượng đóng kiện |
4100kgs |
4700kgs |