Công ty TNHH Một Thành Viên THÀNH DANH ĐN

Máy cưa gỗ MJY141-190

MÁY CƯA GỖ TRÒN 100-300MM          

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-66

 MODEL   HP-68 Max workpiece size (W x H)  300 x 250 mm (12″x10″) Distance from upper blade to conveyor table 20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″) Distance from lower blade to conveyor table 1 12 to125 mm (Optional 5 to125mm) Distance between two blades 12 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215-3/4″) Saw wheel diameter  ø28″ x 1″(W) Feed speed  5 to…

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-68

 MODEL   HP-68 Max workpiece size (W x H)  300 x 250 mm (12″x10″) Distance from upper blade to conveyor table 20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″) Distance from lower blade to conveyor table 1 12 to125 mm (Optional 5 to125mm) Distance between two blades 12 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215-3/4″) Saw wheel diameter  ø28″ x 1″(W) Feed speed  5 to…

Xem chi tiết
Máy cưa lạng HP-12

MODEL HP-11P HP-12 Max workpiece size (W x H) 300 x 250 mm (12″x10″) 300 x 300 mm (12″x12″) Distance from blade to conveyor table 3-250 mm 3-300 mm Conveyor belt size 285×5480 mm (11-1/5″x215 3/4″) 285×5480 mm (11- 1/5×215 3/4″) Saw wheel diameter ø28″ x 1″(W) ø28″ x 1″(W) Feed speed 5 to 25 M/min 5 to 25 M/min…

Xem chi tiết
Máy cưa lọng CNC-825

  MODEL CNC-825 SAW Saw wheel diameter 800x45mm Sawblade leght 5380 mm Sawblade swiveling + 90o  ~  – 90o Sawblade speed 0~9000 rpm MOTOR X axis motor 3.5 K.W( mitsubish) Y axis motor 1.5 K.W (mitsubish) C1, C2 axis mtor 0.75 kw x2 (mitsubish) Saw wheel motor 15 HP HP- invertor OTHERS Max. cutting capacity (LxWxH) 2500x1250x150mm Dust hood outlet diameter 4”x3…

Xem chi tiết
Máy cưa lọng đứng HB – 700R

MODEL HB –  500R  HB – 600R  HB – 700R Saw wheel diameter 500mm 600mm 700mm Table size 680 x 605mm 800 x 605mm 1000 x 700mm Cutting capacity ( Hx W) 350 x 580 mm 350 x 580 mm 420×678 mm Width of Wheel 35mm 35mm 40mm Wheel speed 720prm 710prm 300prm Blade length 3999 mm 4484mm 5151mm Motor 2HP…

Xem chi tiết
Máy cưa nghiêng trục MBS-300-12

Model: MBS-300-12 + Đường kính lưỡi cưa : 305mm + Chiều sâu cắt lớn nhất ở 900 :101.6mm (4”) + Chiều sâu cắt lớn nhất ở 450 :70mm + Đường kính trục : 1” + Tốc độ trục : 4000 vòng/phút + Kích thước bàn : 1220 X 762 mm +Chiều cao của bàn : 857 mm + Kích thước…

Xem chi tiết
Máy cưa nghiêng trục TT – 14

Model T T-14 Kích thước bàn 34″x31″(864x787mm) Đường kính lỗ lưỡi cưa 1″ (25.4mm) Đường kính lưỡi cưa (optional) 14″ (356mm) Bề dấy cắt lớn nhất vị trí  (90°) 4 1/4″(110mm) Bề dấy cắt lớn nhất vị trí (45°) 3 1/8″ (80mm) Góc nghiêng của lưỡi 45° Tốc độ quay trục 4000 R.P.M. Motor 3HP (5HP, 7.5HP optional) Kích thước máy…

Xem chi tiết
Máy cưa Panel Saw TPS-10 lưỡi trượt

MÁY CƯA PANEL SAW – MÁY CƯA LƯỠI TRƯỢT (02 LƯỠI ) Model : TPS – 10 + Chiều dài cắt lớn nhất : 3250 mm + Chiều dày cắt : 80 mm + Đường kính lưỡi cưa chính :þ355 mm + Cốt trục : 25.4 mm + Tốc độ trục cưa chính : 4800 vòng / phút + Đường…

Xem chi tiết
Máy cưa Panel Saw TPS-10CH

MÁY CƯA PANEL SAW TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO Model TPS-10CH TPS-12CH CAPACITY Maximum length of cut 3250mm 3850mmn Maximum depth of cut 120mm(Optional) MAIN SAWBLADE Main blade diameter ø450mm(Optional) Arbor diameter ø60mm Main blade arbor speed 3910R.P.M. SCORING SAWBLADE blade diameter ø180mm Arbor diameter ø45mm Scoring blade arbor speed 5100R.P.M. SAW CARRIAGE Feed forward speed 100M/min Retract speed 120M/min…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw YSR-16 lưỡi dưới

Model: YFR-16 + Chiều dày làm việc lớn nhất : 95 mm + Môtơ trục dao                        : 15 HP + Môtơ cuốn phôi                    : 2 HP + Tốc độ trục dao                   …

Xem chi tiết
Máy cưa rong nhiều lưỡi SK-320

MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI Model: SK-320 + Chiều rộng – cao làm việc : 300 x 90 mm + Chiều dài làm việc ngắn nhất : 230 mm + Đường kính lưỡi cưa lớn nhất : Þ 355 mm + Đường kính trục : Þ70 mm + Tốc độ cấp phôi : 7 ~ 20 m/ph +Tốc độ trục…

Xem chi tiết
Máy cưa đu BS-888

MODEL BS-888 BS-999 Motor 4.5 HP 4.5 HP Motor speed 290 rpm 290 rpm Bearings for rails 8 PCS 8 PCS Spindle bore Þ 1” (25.4mm) Þ 1” (25.4mm) Blade diameter 12” (305mm) 14” (305mm) Head swiveling 0-180o 0-180o Head titling 0-90o 0-90o Max. Trimming width 860mm 1100mm Max. cross cutting length 620mm 920mm Table area (L x W) 900x1100mm 1350x1250mm Machine…

Xem chi tiết
Máy cưa đứng F-15 nhiều lưỡi

MODEL F15 Motor 11 Kw (15 HP) Feed Speed 0.3~1.7M/min. Frame Stroke 210mm Srroke Number Per Minute 450rpm Height Range Of Cut 30~200mm Wood Height Difference 0.5mm Width Of Cut (Side Guide Fence) 60~150mm Width Of Cut (Center Guide Fence) 2×30~70mm Width Of Cut (Chennel Type) 2~4×20~65mm Minmum Block Length 300mm Slice Thickness >2.0mm Cutting Accuracy (Under 120mm) ±0.1mm Cutting Accuracy (Over…

Xem chi tiết
Máy lựa phôi SC- 230

MODEL SC – 230 Cutting thickness 8~80mm Cutting width 25~230mm Min length of and cut 150mm Feed speed 0~120m/min Cutting cycle time 0.5~1sec Sawblade diameter Þ505mm(20”) Saw arbor diameter Þ25.4mm(1”) Spindle speed 4000rpm Feeding servo mortor 7kw Saw driver motor 10 HP Outfeed motor 1 HP Air pressure 4~6 Kg/cm2       Dust hood outlet diameter Þ 125mm (5”)x2 Machine dimensions L15330x W1862x…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw YRS-16 lưỡi dưới

MODEL YRS-16 Motơ trục cắt 10HP/15HP Đường kính lưỡi cưa (Cắt được) 14” – 16” Đường kính trục lưỡi cưa 2” Độ cắt dày nhất 95mm Khoảng cách giữa lưỡi cưa và trụ 660mm Tốc độ trụ 2850/50Hz, 3600/60Hz Motơ cuốn phôi 2HP Tốc độ cuốn phôi 9 ~ 18/50Hz, 10 ~ 20/60Hz Kích thước bàn 1650x1050mm Trọng lượng máy…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw RS-365N lưỡi trên

      MODEL RS-365N Chiều dầy cắt lớn nhất 85mm (3.35″) Chiều dài cắt nhỏ nhất 200mm (8″) Tốc độ đưa phôi 16-28M/min.(60Hz),13.3-23.3M/min.(50Hz) Đường kính  lưỡi cưa Ø200(10-60), Ø305(10-80)mm Đường kính phôi Ø25.4mm (1″) Khoảng cách giữa hai ru lô 365mm (14¾”) Tốc độ quay 4100RPM Motor trục cắt 10HP (15HP Optional) Motor đưa phôi 1HP Kích thước lỗ hút…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw M14-6 nhiều lưỡi

MODEL M14-6 M14-2 Max. depth of cut 145 mm 120 mm Max. Sawblade diameter 410mm(16”) 360mm(14”) Useful length od sawblade bush 300mm 300mm Width of feed chain 300mm 300mm Power of saw motor 50HP 40HP Feed motor 3HP 2HP Speed of saw arbor 3200 rpm 3200 rpm Variable feed speed of chain 6.7~35 M/min 6.7~35 M/min Packing size 1850x1700x1700 mm…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw GRS-300 nhiều lưỡi

MODEL GRS-300 Chiều rộng cắt lớn nhất 300mm Chiều dài cắt nhỏ nhất 230mm Chiều dầy cắt 10-80mm Tốc độ đưa phôi 8-20M/min. Lưỡi cưa mồi 12mm(W) × 2 Khoảng cách lưỡi cưa mồi 82mm Kích thước lưỡi cưa mồi Ø255(10-45), Ø305(10-70), Ø355(10-95)mm Đường kính trục cắt Ø50mm Đường kính Ø70mm Đường kính vành  (I.D./O.D.) Ø70mm / 115mm Tốc độ quay…

Xem chi tiết
Máy Ripsaw GRS-320 nhiều lưỡi

  THÔNG SỐ KỸ THUẬT   MODEL GRS-320 Chiều dầy cắt 10-130mm Chiều rộng cắt lớn nhất 320mm Chiều rộng tối đa 760mm Chiều dài cắt lớn nhất 380mm Tốc độ đưa phôi 9-36M/min. Chiều rộng đưa phôi 335mm Lưỡi cưa mồi 20mm(W) × 2 Khoảng cách lưỡi cưa đến thân máy 80mm Đường kính lưỡi cưa Ø255(10-50), Ø305(10-80),Ø355(10-105), Ø405(10-130)mm…

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ SY-1500D

MODEL SY-1500B SY-1300B SY-1200B Wheel diameter (A) and face 1524 X 190 1371 X 190 1219 X 140 Size of saw blade to be used Width 200 200 150 Length 10600 – 10900 10050 – 10200 9100 – 9400 Thickness (BWG) 16 – 19 16 – 19 18 – 20 Max. log diameter in center cut (B) 1520 1320 1160…

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ SY-1300D

MODEL SY-1500D SY-1300D SY-1200D Max. opening of headblock (D) 1600 1440 1290 Length of standard 4-headblocks carriage 6000 6000 6000 Length of rails for the above, each 21900 21900 21900 Distance betwen rails (E) 1700 1650 1450 Diameter of truck wheels (F) 250 250 250 Standard carriage speed, up to R.P.M. 45 45 45 Standard return speed, up to R.P.M….

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ cạnh nhiều lưỡi GRS-320B

  MODEL GRS-320B Chiều rộng/ dầy cắt lớn nhất 320/65mm, 300-200/75mm, 200-130/105mm,130 under/130mm Khoảng cách lớn nhất từ lưỡi cưa đến thân máy 30-320mm(Trimming), 320mm(Multi-saw) Chiều rộng lớn nhất thành phẩm 660mm Chiều dài cắt nhỏ nhất 700mm(Trimming), 380mm(Multi-saw) Tốc độ đưa phôi 7.5-30M/min.(50Hz), 9-36M/min.(60Hz) Kích thước lưỡi cưa mồi 20mm(W) × 2 Khoảng cách giữa các lưỡi cưa mồi…

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ tròn TF-1100B

MODEL TF-1100B Wheel diameter and face 1117 X 114 Width 127 Length 7900-8200 Thickness (BWG) 19-22 Max. diameter of log in center cut 1370 Distance between saw and frame 530 Max. destance from saw to fence 340 Permissible wheel speed 700-1000 Standard size of belt pulley 380Ø X C5T Power required 20 – 30 HP Net weight, about 2090 kg…

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ tròn TF-700B

MODEL TF-700B Wheel diameter and face 711 X 92 Width 100 Length 5300 Thickness (BWG) 20-24 Max. diameter of log in center cut 710 Distance between saw and frame 355 Max. destance from saw to fence 240 Permissible wheel speed 650-750 Standard size of belt pulley B X 3 Power required 5 -7.5 HP Net weight, about 900 kg Boxed…

Xem chi tiết
Máy xẻ gỗ tròn TF-1500B

MODEL TF-1500B Wheel diameter (A) and face 1524×190 Size of saw blade to be used Width 200 Size of saw blade to be used length 10600-10900 Size of saw blade to be used thickness 16-19 Max. log diameter in center cut 1520 Max. depth of cut under saw guide 1980 Distance from saw to frame 770 Wheel speed R.P.M 500-700

Xem chi tiết

Nhà cung cấp